|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se désolidariser
| [se désolidariser] | | tự động từ | | | cắt đứt với, không gắn bó với | | | Se désolidariser d'avec ses collègues | | cắt đứt với đồng nghiệp của mình | | phản nghĩa se solidariser |
|
|
|
|